Bảng giá Băng keo 3M
Công ty TNHH Xây dựng Môi trường Đông Châu cảm ơn sự tín nhiệm và hợp tác của Quý khách hàng. Chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng và Đối tác bảng giá Băng keo, băng dính cường lực, keo dán nền 3M và băng keo điện 3M như sau:
1. Bảng giá Băng keo, Băng dính công nghiệp 3M
STT | Mã | Quy cách | Giá | Ghi chú |
1 | 3M 764 | 50mm x 33m | Màu trắng | |
3M 764 | 50mm x 33m | vàng, trắng, đỏ, đen, cam, xanh, tím | ||
3M 471 | 50mmx33m | Băng keo dán nền, SX tại Mỹ | ||
2 | 766 | 50mm x 33m | Cảnh báo: màu vàng - đen, Đỏ - trắng | |
3 | 309 | 48mm x 100m | Băng keo trong dán thùng | |
4 | 244 | 50mm x 50m | Che chắn sơn, bó mối hàn, Washi | |
5 | 897 | 48mm 50m | Băng keo trong sợi thủy tinh | |
6 | 77 | Chai 475g | Chai keo xịt đa dụng 475g | |
7 | 90 | Chai 17.6 oz | Keo xịt mạnh đa năng | |
8 | 08987 | Chai 425g | Chai tẩy rửa dầu mỡ, keo, mực in... | |
9 | Scotch 600 | 3/4" x 36 yds | Băng keo kiểm tra độ dính mực in | |
Scotch 600 | 1/2" x 72 yds | Băng keo kiểm tra độ dính mực in | ||
10 | PR 100 | Ống 20g | Keo dán giày, dán kim loại dạng lỏng | |
11 | 610 | 3/4"x72 yds | Băng keo kiểm tra mực in mica, thủy tinh | |
12 | 3939 | 48mmx55m | ||
13 | 8934 | 24mmx55m | ||
14 | 810 | 19mmx33m | ||
15 | 2308 Tape | 745mmx50m | ||
16 | 4475 | Ống 147,8ml | Keo ống dạng sệt | |
17 | 610 - 1PK | 25.4mmx65.8m | Băng keo kiểm tra độ dính mực in | |
18 | 244 | 48mmx27m | Băng keo giấy chắn sơn, bảo vệ | |
19 | 2600 | 48mmx27m | Băng keo Giấy chắn sơn | |
2210 | 787x25m | Băng keo giấy bảo vệ, che chắn sơn | ||
20 | Keo xịt 75 | Chai | Keo xịt | |
5 Way | Chai | Chai tẩy rửa vết dầu mỡ, gỉ sét, cáu cặn | ||
21 | 8934 | 48mmx55m | Băng keo thủy tinh | |
22 | 14002 | Chai 10 oz | Công dụng tương tự 59158 | |
23 | 14002 | Chai 21 oz | Công dụng tương tự 59158 | |
24 | Bảo vệ | 50mm x 200m | Băng keo trong bảo vệ bề mặt | |
25 | Nhôm 425 | 50mmx60yds | Băng keo nhôm bảo vệ | |
26 | Keo 1099 | Chai | Keo dán dạng sệt | |
27 | 4411N | 50mmx33m | Băng keo chống nước dày 1mm | |
28 | 7021 | 450mm x 20m | Màng che sơn | |
29 | 9448 | 12mmx50m | ||
30 | 2308 | 24mm x 50m | ||
31 | 468 | 12mmx55m | ||
32 | 467 | 12mmx55m | ||
33 | 2210 | 12mmx25m | Băng keo giấy che chắn sơn |
2. Bảng giá Băng keo 2 mặt 3M, Băng dính cường lực 3M
STT | Mã | Quy cách | Giá | Ghi chú |
1 | VHB 4910 | 10mmx 33m | Dày 1mm, bản rộng cắt theo yêu cầu | |
2 | VHB 4991 | 15mm x 16.5m | Băng dính 2 mặt, xốp, cắt theo yêu cầu | |
3 | MP 467 | 10mm x 55m | Băng dính 2 mặt, cắt theo yêu cầu | |
4 | VHB 4920 | 10mm x 33m | Màu trắng sữa, mỏng, cắt theo yêu cầu | |
5 | VHB 4905 | 10mm x 33m | Dày 0.5mm, Bản rộng cắt theo yêu cầu | |
6 | VHB 4941 | 12mm x 33m | Bản rộng cắt theo yêu cầu | |
7 | VHB 4229 | 12mm x 10m | ||
VHB 4229 | 12mm x 33m | |||
8 | VHB 4941 | 12mm x 330 | ||
9 | VHB 4932 | 10mmx33m | ||
10 | VHB 5962 | 35mm x 33m | ||
11 | VHB 5952 | 20mmx 33m | ||
12 | VHB 5915 | 10mm x 33m | ||
5915 Mini | 12mm x 5m | |||
13 | GT 7108 | 10mmx17m | Keo dán cao su | |
14 | 9080 | 5mm x 50m | ||
15 | 1110 | 5mm x 50m | Loại 1110 tương đương 9080 | |
16 | 1110 | 12mm x 50m | Loại Remove, gỡ ra không để lại keo | |
17 | 9080 | 12mm x 50m | Loại Remove, gỡ ra không để lại keo | |
18 | 3M950 | 12mmx 55m | ||
19 | 3M 250 | 15mmx66yards | ||
20 | 3M 950 | 12mm x 55m | ||
21 | 3M 9080 | 12mmx50m | Băng keo 2 mặt | |
22 | 9460PC | 48"x60yds | ||
23 | 93010 | 10mm x 55m | ||
24 | 4229P | 12mmx10m | ||
25 | 4229P | 12mmx30m |
3. Bảng giá Băng keo cách điện trung thế, cao thế 3M
STT | Mã | Quy cách | Giá | Ghi chú |
1 | Scotch 27 | 25.4mmx66ft | Băng vải thủy tinh, cắt theo yêu cầu | |
2 | Socth 23 | 19mmx9.15m | Màu đen, cắt theo yêu cầu | |
3 | Supper 33 | 3/4"x66ft | ||
4 | Mastic 2228 | 25mmx3.03m | ||
5 | Scotch 130 | 25mmx 9m | ||
6 | Tape 2228 | 50.8mmx3.03m | Băng keo cao su 2228 | |
7 | Tape 2229 | 25mmx3.03m | ||
8 | Scotch 2234 | 50.8x1.82m | ||
9 | Scotch 69 | 25mm x 33m | Băng keo vải thủy tinh cách điện | |
10 | ||||
11 |
4. Sản phẩm khác
STT | Mã | Quy cách | Giá | Thông tin sản phẩm |
1 | 6800 | Mặt nạ | Mặt nạ phòng độc, hóa chất, khí độc | |
2 | 9001 | Khẩu trang | Khẩu trang chống bụi 3M | |
3 | 9001V | Khẩu trang | Khẩu trang chống bụi 3M | |
4 | N95 (8210) | Khẩu trang | Khẩu trang chống bụi 3M | |
5 | N88 | Khẩu trang | Khẩu trang chống bụi 3M | |
6 | 8822 | Khẩu trang | Khẩu trang chống bụi 3M | |
7 | 8247 | Khẩu trang | Khẩu trang chống bụi 3M | |
8 | 9042 | Khẩu trang | Khẩu trang chống bụi 3M | |
9 | DP100 | 37ml | Keo hai thành phần | |
10 | 535 | 600 ml | Sealant Chất trám trét dạng gói | |
560 | 400ml | Sealant Chất trám trét dạng gói | ||
550 | 400ml | Sealant Chất trám trét dạng gói | ||
11 | Prime 94 | 0.25 gallon (1l) | ||
12 | Prime 94 | 1 gallon (4l) | ||
13 | DP420 | 37 ml | ||
14 | 7447 | 150 x 230mm | Giấy nhám 3M 7447, 20 miếng/ hộp | |
7440 | 1 hộp 10 miếng | |||
15 | 1601 | Chai xịt | Chai màu đen, 340g, chai xịt cách điện | |
16 | 1602-R | Chai xịt | Chai màu trắng, 340g, chai xịt cách điện | |
17 | 8210 | Khẩu trang | 20 cái / hộp, Sing | |
18 | 9001 | Khẩu trang | 50 cái/ hộp, 3M China | |
19 | 6008 | Hồ khô | Chai hồ khô | |
20 | 3789Q | Súng bắn | Súng bắn Hotmelt | |
21 | SJ5302 | Nút chống rung | Nhựa trong, vỉ 408 viên, hộp 3000 viên | |
22 | SJ5312 | Nút chống rung | Nhựa trong, vỉ 56 viên, hộp 3000 viên |
Giá trên chưa bao gồm VAT. Tùy theo số lượng và địa điểm, chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí
Bảng giá sẽ luôn được cập nhật khi có sự thay đổi về giá, số lượng mặt hàng
Trân trọng!
Công ty TNHH Xây dựng Môi trường Đông Châu cảm ơn sự tín nhiệm và hợp tác của Quý khách hàng. Chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng và Đối tác bảng giá Băng keo, băng dính cường lực, keo dán nền 3M và băng keo điện 3M như sau:
1. BĂNG KEO VHB CƯỜNG LỰC 2 MẶT 3M
STT | Click xem thông tin SP | Size chuẩn | Giá | Xem Hình thực tế |
1 | Xem VHB 4905 | 12mm X 33m | Xem | |
2 | VHB 4910 | 12mm X 33m | ||
3 | VHB 4920 | 12mm X 33m | ||
4 | VHB 4941 | 12mm X 33m | ||
5 | VHB 4945 | 12mm X 33m | ||
6 | VHB 4991 | 12mm X 33m | ||
7 | VHB 4229 | 12mm x 10m | ||
8 | VHB 4229 | 12mm x 33m | ||
9 | VHB 4932 | 12mm X 33m | ||
10 | 3M 4229P | 12mm x 10m | ||
11 | 3M 4229P | 12mm x 33m | ||
12 | VHB 5915 | 12mm X 33m | ||
13 | VHB 5952 | 12mm X 33m | ||
14 | VHB 5962 | 12mm X 33m | ||
15 | 3M 5915 mini | 12mm x 5m | ||
16 | GT 7108 | 10mm x 17m | Keo dán cao su mềm |
2. BĂNG KEO 2 MẶT 3M
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M 9166 | 12mm X 50m | ||
2 | 3M 90775 | 12mm X 50m | ||
3 | 3M 9480 | 12mm X 60m | ||
4 | 3M 9448 | 12mm X 50m | ||
5 | 3M 93010 | 12mm X 55m | ||
6 | 3M 9832 | 12mm X 55m | ||
7 | 3M 93015 | 12mm X 55m | ||
8 | 3M 9088 | 12mm X 50m | ||
9 | 3M 9080 | 12mm X 50m | Công dụng như 1110 | |
10 | 3M 9080 | 5mm x 50m | ||
11 | 3M 1110 | 12mm X 55m | Công dụng như 9080 | |
12 | 3M 1110 | 5mm x 50m | ||
13 |
3. BĂNG KEO 1 MẶT 3M
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M 2210 | 12mm X 25m | ||
2 | 3M 2600 | 12mm X 27m | ||
3 | 3M 764 Vàng | 50mm x 33m | ||
4 | 3M 764 xanh lá | 50mm x 33m | ||
5 | 3M 764 xanh dương | 50mm x 33m | ||
6 | 3M 764 trắng | 50mm x 33m | ||
7 | 3M 764 đỏ | 50mm x 33m | ||
8 | 3M 764 Xám | 50mm x 33m | ||
9 | 3M 764 Cam | 50mm x 33m | ||
10 | 3M 764 Tím | 50mm x 33m | ||
11 | 3M 471 Vàng | 50mm x 33m | ||
12 | 3M 471 xanh lá | 50mm x 33m | ||
13 | 3M 471 xanh dương | 50mm x 33m | ||
14 | 3M 471 đỏ | 50mm x 33m | ||
15 | 3M 471 trắng | 50mm x 33m | ||
16 | 3M 471 Cam | 50mm x 33m | ||
17 | 3M 471 Nâu | 50mm x 33m | ||
18 | 3m 766 | 50mm x 33m | Cảnh báo vàng - đen | |
19 | 3M 766 | 50mm x 33m | Cảnh báo đỏ - trắng | |
20 | 3M 309 | 48mm x 100m | Keo trong dán thùng | |
21 | 3M 244 | 10mm x 50m | Che chắn sơn Washi | |
22 | 3M scotch 600 | 19mm x 36yrd | Kiểm tra độ dính mực in | |
23 | 3M scotch 600 | 12mm x 72 yrd | Kiểm tra độ dính mực in | |
24 | 3M 610 | 19mm x 72 yrd | ||
25 | 3M 610 - 1PK | 25.4 x 65.8m | ||
26 | 3M 244 | 48mm x 27m | Keo giấy che sơn, bảo vệ | |
27 | 3M 2600 | 48mm x 27m | Che chắn sơn | |
28 | 3M 2210 | 787mm x 25m | Keo giấy bảo vệ, che sơn | |
29 | Băng keo trong | 50mm x 200m | Bảo vệ bề mặt | |
30 | 3M 7021 | Màng che sơn | ||
31 | 3M 2308 | 24mm x 50m |
4. KEO DÁN LỎNG 3M, KEO ỐNG 3M, CHAI KEO XỊT 3M
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M PR 100 | 20g | ||
2 | 3M DP 100 | 37 ml | ||
3 | 3M DP 420 | 37 ml | ||
4 | 3M 1099 | 147,8 ml | ||
5 | 3M 4475 | 147,8ml | ||
6 | 3M Supper 77 | 475g | ||
7 | 3M 75 | |||
8 | 3M Citrus base | 524g | ||
9 | 3M 90 | 17.6 oz | Keo xịt đa năng mạnh | |
10 | 3M 08987 | 425g | Tẩy dầu mỡ, keo, mực in | |
3M 08899 | ||||
Stainless steel Cleaner & Polish |
10 oz | Tẩy gỉ sét, dầu mỡ, chai màu xanh trắng | ||
21 oz | ||||
11 | 3M 5 Way | Tẩy gỉ sét, dầu mỡ, cáu cặn | ||
12 | 3M 14002 | 10 oz | Công dụng như 59158 | |
13 | 3M 14002 | 21 oz | Công dụng nh7 59158 | |
14 | 3M 1601 | Keo xịt cách điện | ||
15 | 3M 1602R | Keo xịt cách điện | ||
3M 06064 | Chất đánh bóng |
5. BĂNG KEO SỢI THỦY TINH
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M 8932 | 50mm x 50m | ||
2 | 3M 897 | 50mm x 55m | ||
3 | 3M 8934 | 50mm x 55m |
6. BĂNG KEO NHÔM 3M, BĂNG KEO VẢI 3M
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M 425 | 50mm x 60 yrd | ||
2 | 3M 3939 | 48mm x 55m | Màu xám, giống 3903 | |
3M 3903 | Màu đen, giống 3930, ko có hàng |
7. BĂNG KEO 3M KHÁC
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M 250 | 25mm X 60yrd | ||
2 | 3M 810 | 12.5mm x 36 yrd | ||
3 | 3M 810 | 19mm x 36 yrd | ||
4 | 3M 610 | 25mm x 72 yrd | ||
5 | 3M 2308 | 745mm x 50m | ||
6 | 3M 8934 | 24mm x 55m | ||
7 | 3M 4411N | 50mm x 33m | Băng keo chống nước | |
8 | 3M 7021 | 450mm x 20m | Màng che chắn sơn | |
9 | 3M 9448 | 12mm x 50m | ||
10 | 3M 2308 | 24mm x 50m | ||
11 | 3M 468 | 12mm x 55m | ||
12 | 3M 467 | 12mm x 55m | ||
13 | 3M 2210 | 12mm x 25m | Băng keo giấy che sơn | |
14 | 3M 950 | 12mm x 55m | ||
15 | 3M 250 | 15mm x 66yrd | ||
16 | 3M 9460 PC | 48" x 60yrd | ||
17 | 3M 93010 | 10mm x 55m | ||
18 | DP 420 | 37ml | Keo 2 thành phần | |
19 | 3M 6008 | Hồ khô | ||
20 | 3M 3798Q | Súng bắn sealant | ||
55256 | 150mm x 55m | |||
93010 | 150mm x 55m | |||
93015 | 150mm x 55m | 2.150.000 | ||
8. SEALANT CHẤT TRÁM TRÉT
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M 535 | |||
2 | 3M 550 | |||
3 | 3M 560 | |||
4 | Prime 94 | 1 lít (0.25 gallon) | ||
5 | Prime 94 | 4 lít (1 gallon) | ||
UV4000 | 295ml, dạng ống | màu trắng | ||
màu đen |
9. BĂNG KEO CÁCH ĐIỆN HẠ THẾ, TRUNG THẾ, CAO THẾ 3M
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | 3M Scotch 23 | 19mm x 9,14m | ||
3m Scotch 13 | 19x 4,57m x 0.7) | (HP) | ||
2 | 3M supper 130 | 19mm x 9,15m | 0 | |
3 | 3M 69 | 25mm x 33m | 00 | Băng keo vải thủy tinh |
4 | 3M scotch 27 | 25.4mm x 66ft | .000 | |
5 | 3M supper 33 | 19mm x 66ft | 000 | |
6 | 3M mastic 2228 | 25mm x 3.03m | .000 | |
7 | 3M Tape 2228 | 50.8mmx3.03m | .000 | |
8 | 3M Tape 2229 | 25mm x 3.03m | 000 | |
9 | 3M scotch 2234 | 50.8mm x 1.82m | .000 | |
10 | Keo Resin cao áp | .000 | Dạng túi | |
11 | Băng keo Scotch 35 | 00 | Màu đỏ, trắng, xanh, vàng | |
12 | Băng keo Scotch 70 | .000 | ||
Băng keo Templex Plus | 18mm x 20 yards | 000 | Màu đen | |
Băng keo Templex Plus | 18mm x 20 yards | .500 | Trắng, đỏ, vàng, xanh dương | |
Băng keo 2166 | 63.5mm x dài | 00 | Cao su non, đen |
10. SẢN PHẨM 3M KHÁC (Mặt nạ, Khẩu trang...)
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | Mặt nạ 3M 6800 | 0 | ||
2 | Mặt nạ 3M 6200 | |||
3 | Mặt nạ 3M 7501 | |||
4 | Phin lọc 6001 | |||
5 | Khẩu trang 3M 9001 | |||
6 | Khẩu trang 9001V | |||
7 | Khẩu trang N95 (8210) | |||
8 | Khẩu trang N88 | |||
9 | Khẩu trang 8822 | |||
10 | Khẩu trang 8247 | |||
11 | Khẩu trang 9042 | |||
12 | Khẩu trang 8210 | Hộp 20 cái, Sing | ||
13 | Khẩu trang 9001 | Hộp 50 cái, 3M China | ||
14 | Khẩu trang 9105 | |||
15 | Khẩu trang 9914 | |||
16 | Khẩu trang 9102 | |||
17 | Khẩu trang 9332 | |||
18 | ||||
19 | SJ5302 | Vỉ 408 viên | vỉ | Nút chống rung, trong suốt |
20 | SJ5312 | Vỉ 56 viên | / vỉ | Nút chống rung, trong suốt |
21 | Giấy nhám 3M 7447 | 150x230mm | 20 miếng / hộp |
|
Giấy nhám 3M 07521 | 8" x4" | 0 | 1 cuộn 4 miếng | |
Giấy nhám P1000 | Nhám ướt | |||
Giấy nhám P3000 | Nhám ướt | |||
22 | Bùi nhùi 7440 | 10 miếng/ hộp | Miếng chà nhám đa công dụng | |
23 | Tấm lọc bụi 3M 5N11 | |||
24 | Khăn lau 3M SQ21S | 36cm x 36cm | ||
25 | Khăn lau 3M 50400 | 32cm x 36cm | ||
26 | Băng keo chống trơn | 4" x 18m | Dùng trong nhà tắm, màu trong | |
27 | Băng keo Scotchfil | |||
Chất tạo bóng 6064 | Chai | |||
Chất tạo bóng 6085 | Chai | |||
Giấy nhám, miếng chà nhám |
||||
3M PN02600 | 20 miếng/hộp | Miếng mài nhám mịn (PK) | ||
3M PN02601 | 20 miếng/hộp | Miếng mài nhám mịn (PK) | ||
3M PN02602 | 20 miếng/hộp | Miếng mài nhám mịn (PK) |
11. SẢN PHẨM KHÁC NGOÀI 3M
STT | Mã Hàng | Size chuẩn | Giá | Mô tả |
1 | RP7 | 150g | Dầu bôi trơn | |
2 | Băng keo Nitto N15 | |||
|
Giá chưa bao gồm VAT
Giá trên chưa bao gồm VAT. Tùy theo số lượng và địa điểm, chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí
Bảng giá sẽ luôn được cập nhật khi có sự thay đổi về giá, số lượng mặt hàng
Trân trọng!
Vải lọc chất lỏng, Túi lọc hóa chất, Giấy lọc cuộn
Sản phẩm lọc bụi - lọc khí - khử mùi
Sản phẩm keo dán 3M, Băng keo điện 3M, Băng keo cường lực 3M
Sản phẩm Bảo hộ Lao động
Liên hệ: 08 6270 2191 - 08 6297 9478
Email: lienhe@dongchau.net
Xem thêm